CƠ CẤU VÀ PHÂN BỐ CÁC DÂN TỘC TRONG TỈNH BẮC GIANG
ページビュー:
TT Dân tộc Số lượng Phân bố chủ yếu 1 Nùng 73.932 Lục Ngạn, Yên Thế, Lục Nam. Lạng Giang
TT |
Dân tộc |
Số lượng |
Phân bố chủ yếu |
1 |
Nùng |
73.932 |
Lục Ngạn, Yên Thế, Lục Nam. Lạng Giang |
2 |
Tày |
39.603 |
Sơn Động, Lục Ngạn, Lục Nam, Yên Thế, Lạng Giang |
3 |
Sán dìu |
26.812 |
Lục Ngạn, Lục Nam, Lạng Giang, Yên Thế |
4 |
Hoa |
18.444 |
Lục Ngạn, Lục Nam, Sơn Động |
5 |
Sán Chí |
24.786 |
Lục Ngạn, Sơn Động, Lục Nam, Yên Thế |
6 |
Cao lan |
||
7 |
Dao |
8.871 |
Sơn Động, Lục Nam, Lục Ngạn |
8 |
Dân tộc khác |
481 |
Phân bố ở các huyện và TP. Bắc Gian |